Có 2 kết quả:

除草剂 chú cǎo jì ㄔㄨˊ ㄘㄠˇ ㄐㄧˋ除草劑 chú cǎo jì ㄔㄨˊ ㄘㄠˇ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) weed killer
(2) herbicide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) weed killer
(2) herbicide

Bình luận 0