Có 2 kết quả:
除草剂 chú cǎo jì ㄔㄨˊ ㄘㄠˇ ㄐㄧˋ • 除草劑 chú cǎo jì ㄔㄨˊ ㄘㄠˇ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weed killer
(2) herbicide
(2) herbicide
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weed killer
(2) herbicide
(2) herbicide
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0